Chính sách thuế cho tài sản mã hóa: Đi đúng hướng để phát triển bền vững
Trước sự phát triển nhanh chóng của tài sản mã hóa và thị trường tài sản số trên toàn cầu, Việt Nam đang bước vào giai đoạn hoàn thiện khung pháp lý đầu tiên để quản lý lĩnh vực mới mẻ này. Trong đó, Nghị quyết 05/2025/NQ-CP về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa đã mở ra dấu mốc quan trọng đặt nền móng cho các chính sách tiếp theo, trong đó có chính sách thuế, yếu tố then chốt để bảo đảm sự minh bạch, lành mạnh và bền vững của thị trường.
Để hiểu rõ hơn về chính sách thuế đối với lĩnh vực tài sản mã hóa, phóng viên Tạp chí Kinh tế - Tài chính có cuộc trao đổi với ThS. Lưu Ánh Nguyệt - Phó Trưởng Ban Phát triển thị trường tài chính, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (Bộ Tài chính).
![]() |
| ThS. Lưu Ánh Nguyệt - Phó Trưởng Ban Phát triển thị trường tài chính, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (Bộ Tài chính). |
Phóng viên: Bà đánh giá thế nào về xu hướng phát triển của tài sản mã hóa hiện nay trên thế giới và trong khu vực?
ThS. Lưu Ánh Nguyệt: Tài sản mã hóa đã phát triển với tốc độ rất nhanh trong hơn một thập kỷ qua, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường bùng nổ trước năm 2022. Các yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ gồm sự chấp nhận của người dùng, hoạt động đầu cơ, biến động kinh tế vĩ mô, sự bùng nổ của ICO và những đổi mới công nghệ liên tục
Trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bức tranh còn sôi động hơn. Đây là khu vực có dân số trẻ, mức độ ứng dụng công nghệ cao và môi trường năng động, mở ra cơ hội rất lớn cho các dự án blockchain. Các quốc gia có thể trở thành điểm đến sáng tạo nếu xây dựng khung pháp lý minh bạch, thúc đẩy hợp tác quốc tế và tránh tạo ra rào cản pháp lý không cần thiết
Chúng ta cũng thấy sự “cân bằng động” trong cấu trúc thị trường: Bitcoin giữ vai trò tài sản trú ẩn mỗi khi thị trường biến động, trong khi altcoin chiếm ưu thế khi đổi mới công nghệ mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, thách thức cũng rất lớn: biến động giá mạnh, rủi ro bảo mật, lừa đảo, diễn biến pháp lý chưa rõ ràng và áp lực về khả năng mở rộng hệ thống. Điều này khiến các nhà hoạch định chính sách trên thế giới trong đó có Việt Nam phải tiếp cận thận trọng nhưng không được chậm trễ.
Phóng viên: Trên thế giới, chính sách thuế đối với tài sản mã hóa đang được các quốc gia triển khai theo những xu hướng nổi bật nào?
ThS. Lưu Ánh Nguyệt: Các quốc gia hiện đang đi theo ba hướng chính: đánh thuế thu nhập, đánh thuế lợi nhuận vốn và áp dụng các quy định minh bạch nguồn gốc tài sản. Trong quý II/2025, có ít nhất 13 khu vực pháp lý đã xem xét hoặc thông qua luật mới liên quan đến tài sản số, cho thấy xu hướng quản lý đã chuyển từ thảo luận sang thực thi mạnh mẽ hơn. Một số quốc gia áp thuế rất cao đối với tài sản mã hóa. Nhật Bản đánh thuế lũy tiến từ 15%-55%, Đan Mạch áp thuế 37%-52%, còn Đức đánh thuế 45% nếu tài sản được bán trong vòng một năm; tuy nhiên nếu nắm giữ hơn một năm thì hoàn toàn miễn thuế
Ngược lại, một số quốc gia theo hướng ưu đãi. UAE hiện là điểm đến hấp dẫn cho doanh nghiệp crypto với mức thuế 0% đối với lợi nhuận tài sản mã hóa, thu hút nhiều công ty blockchain toàn cầu. Ngoài ra, các nền kinh tế lớn như Mỹ, Anh, Hàn Quốc đang hoàn thiện hoặc ban hành khung pháp lý toàn diện, bao gồm yêu cầu dự trữ cho stablecoin, quy định về kế toán và báo cáo thuế, và các tiêu chuẩn vận hành cho sàn giao dịch kỹ thuật số
Nhìn chung, xu hướng quốc tế cho thấy chính sách thuế phải đi song song với chính sách quản lý tài sản số nói chung; thuế luôn được thiết kế gắn với khung quản lý tài sản số, quy định về phòng chống rửa tiền, bảo vệ nhà đầu tư và minh bạch thông tin. Xu hướng chung là xây dựng cơ chế thuế rõ ràng, nhất quán và dễ tuân thủ nhằm giảm rủi ro pháp lý, tạo môi trường thị trường ổn định và tăng khả năng thu hút đầu tư. Các quốc gia đi trước cũng nhấn mạnh yêu cầu cải thiện hạ tầng dữ liệu, tiêu chuẩn báo cáo và phối hợp liên ngành để bảo đảm tính khả thi trong quản lý và cưỡng chế thuế đối với tài sản mã hóa trong bối cảnh thị trường biến động nhanh
Phóng viên: Việt Nam đang ở giai đoạn nào trong việc xây dựng chính sách thuế đối với tài sản mã hóa?
ThS. Lưu Ánh Nguyệt: Việt Nam đã có bước đi quan trọng với việc ban hành Nghị quyết 05/2025/NQ-CP, cho phép triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa. Đây là dấu mốc đặt nền móng cho việc xây dựng các quy định liên quan, trong đó bao gồm thuế. Theo Nghị quyết, cho đến khi có chính sách thuế riêng, các giao dịch tài sản mã hóa sẽ được áp dụng quy định tương tự như chứng khoán. Cách tiếp cận này là phù hợp trong giai đoạn đầu, vừa bảo đảm không xuất hiện khoảng trống trong quản lý, vừa tạo dư địa để Việt Nam xây dựng khung chính sách thuế chuyên biệt theo hướng thận trọng và tiệm cận thông lệ quốc
![]() |
| Cho đến khi có chính sách thuế riêng, các giao dịch tài sản mã hóa sẽ được áp dụng quy định tương tự như chứng khoán. |
Tuy nhiên, tài sản mã hóa có nhiều đặc thù rất khác chứng khoán truyền thống, chẳng hạn như tính phi tập trung, sự đa dạng của sản phẩm (token tiện ích, token thanh toán, stablecoin…), hoạt động của các mô hình mới như staking, mining, yield farming. Chính các đặc thù này tạo ra nhiều tình huống phát sinh nghĩa vụ thuế phức tạp mà khuôn khổ thuế hiện hành đối với chứng khoán không thể bao quát, đòi hỏi phải xây dựng các quy định chuyên biệt để bảo đảm tính chính xác, khả thi và nhất quán trong quản lý. Vì vậy, quá trình xây dựng chính sách thuế đối với tài sản mã hóa trong dài hạn phải dựa trên phân tích đầy đủ về đặc tính kinh tế - kỹ thuật của tài sản mã hóa, đi kèm với các bằng chứng thực nghiệm và kinh nghiệm quốc tế phù hợp.
Phóng viên: Theo bà, đâu là những thách thức lớn nhất khi xây dựng chính sách thuế dành cho tài sản mã hóa tại Việt Nam?
ThS. Lưu Ánh Nguyệt: Có bốn nhóm thách thức chính:
Thứ nhất, tính chất phức tạp và biến động của thị trường. Giá tài sản mã hóa biến động liên tục, khiến việc xác định giá tính thuế tại thời điểm giao dịch trở nên khó khăn. Một số hoạt động mới như staking hoặc mining lại chưa có tiền lệ trong chính sách thuế truyền thống.
Thứ hai, nhận diện, phân loại tài sản. Tài sản mã hóa không đồng nhất. Ở một số nước, tài sản số có thể được coi là chứng khoán, hàng hóa, tài sản vô hình hoặc thậm chí là phương tiện thanh toán; Việt Nam cần xác định rõ bản chất của mỗi loại giao dịch liên quan tới tài sản mã hóa để áp dụng sắc thuế phù hợp.
Thứ ba, vấn đề quản lý giao dịch xuyên biên giới. Tài sản mã hóa có tính chất phi biên giới, nên việc theo dõi thuế với các giao dịch trên sàn quốc tế hay ví không lưu ký (non-custodial wallet) rất phức tạp.
Thứ tư, hạ tầng dữ liệu và khả năng bảo đảm tuân thủ thuế. Muốn quản lý thuế hiệu quả, cần có hệ thống kết nối dữ liệu và chia sẻ dữ liệu giữa sàn giao dịch, ngân hàng, cơ quan thuế… Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đầu tư đáng kể cho công nghệ để nâng cấp hạ tầng công nghệ của các cơ quan quản lý.
Do đó, thách thức đặt ra cho Việt Nam là xây dựng được một khung chính sách thuế đối với tài sản mã hóa đủ linh hoạt để bao quát các mô hình giao dịch mới, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và khả thi trong thực thi.
Phóng viên: Bà có khuyến nghị gì cho Việt Nam trong việc xây dựng chính sách thuế với tài sản mã hóa thời gian tới?
ThS. Lưu Ánh Nguyệt: Theo tôi, trước tiên chúng ta cần hoàn thiện khung pháp lý quản lý tài sản mã hóa nói chung, trước khi đi vào chi tiết vào vấn đề quản lý thuế. Thuế chỉ là một trong các vấn đề về quản lý tài sản mã hóa và các chính sách thuế với tài sản mã hóa chỉ hiệu quả khi các vấn đề quản lý nền tảng, như phân loại tài sản, yêu cầu cấp phép, quy định vận hành sàn giao dịch, nghĩa vụ minh bạch dữ liệu, hay tiêu chuẩn dự trữ đối với stablecoin… được xác định rõ ràng. Đây cũng là hướng đi mà nhiều nơi như Nhật Bản, Singapore, EU đã làm.
Tiếp theo là tham khảo thông lệ quốc tế và lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện Việt Nam. Một số quốc gia áp dụng mức thuế cao hoặc quy định chặt chẽ, nhưng làm giảm sức hấp dẫn của thị trường trong giai đoạn đầu. Ngược lại, các trung tâm tài chính như Singapore, Hong Kong hay UAE lựa chọn cách tiếp cận mở, minh bạch và ưu tiên khuyến khích thị trường, qua đó thu hút nguồn lực, doanh nghiệp và chuyên gia quốc tế. Việt Nam cần cân đối giữa mục tiêu điều chỉnh hành vi tham gia của các chủ thể vào thị trường tài sản mã hóa, thu ngân sách, khả năng quản lý và mục tiêu dài hạn là phát triển thị trường tài sản số có tính cạnh tranh.
Cùng với đó, có thể áp dụng thử nghiệm sắc thuế hoặc khung thuế với tài sản mã hóa trong giai đoạn thí điểm. Giai đoạn thí điểm là cơ hội để thử nghiệm cách xác định nghĩa vụ thuế đối với từng loại giao dịch tài sản mã hóa (mua bán, chuyển nhượng, staking,…), phương pháp tính thuế và cơ chế khấu trừ/khai báo (do sàn khấu trừ tại nguồn hay người nộp thuế tự kê khai), kết nối, phân luồng dữ liệu giữa sàn giao dịch, ngân hàng, cơ quan quản lý thuế,…. Những bài học thu được trong sandbox sẽ là cơ sở thực chứng quan trọng để hoàn thiện khung chính sách thuế đối với tài sản mã hóa khi mở rộng ra toàn thị trường và chuẩn bị cho một giai đoạn phát triển sâu rộng hơn của tài sản mã hóa.
Cuối cùng, chính sách thuế cần được thiết kế theo hướng hỗ trợ đổi mới sáng tạo nhưng vẫn kiểm soát được rủi ro. Kinh nghiệm của OECD và một số nước G20 cho thấy các chính sách thuế quá phức tạp hoặc thiếu minh bạch dễ trở thành rào cản đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư. Một cách tiếp cận thận trọng, dựa trên dữ liệu và đánh giá tác động, sẽ giúp Việt Nam tận dụng tốt cơ hội phát triển thị trường tài sản số trong giai đoạn tới.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn Bà về những chia sẻ!









