Xây dựng vùng nguyên liệu chuẩn nâng tầm thương hiệu gạo Việt
Xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng và ổn định chuỗi sản xuất lúa gạo mà còn là chìa khóa nâng cao giá trị và uy tín thương hiệu gạo Việt.
Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với ông Huỳnh Văn Thòn, Chủ tịch Tập đoàn Lộc Trời xung quanh vấn đề này.
Hướng đi bền vững từ nông dân đến thị trường
- Theo ông, những khó khăn chính trong việc xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn là gì và giải pháp nào giúp khắc phục?
Ông Huỳnh Văn Thòn: Việc xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn đặt ra nhiều thách thức và đòi hỏi nỗ lực liên tục, với những kinh nghiệm cần rút ra, những điều chỉnh cần thực hiện và cơ cấu tổ chức phải được sắp xếp hợp lý. Trong chuỗi sản xuất lúa gạo, yếu tố cốt lõi là sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành tố, đặc biệt là sự dẫn dắt của các hiệp hội ngành hàng lúa gạo.

Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 10 tháng năm 2025, cả nước xuất khẩu hơn 6,8 triệu tấn gạo, đạt 3,5 tỷ USD. Ảnh minh họa
Trong hai năm qua, quá trình triển khai đã ghi nhận những bước chuyển quan trọng. Sự tham gia của chính quyền địa phương hai cấp cùng cơ chế phối hợp được cải thiện giúp giải quyết các vấn đề kịp thời, đi vào thực chất trong mối quan hệ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. Vai trò trung tâm vẫn thuộc về nông dân, song doanh nghiệp không thể làm việc trực tiếp mà cần thông qua hợp tác xã. Do đó, kiện toàn mối liên kết giữa doanh nghiệp và hợp tác xã là yếu tố then chốt, đảm bảo hiệu quả và bền vững cho toàn bộ chuỗi.
Đơn cử, với doanh nghiệp Lộc Trời, diện tích lúa gạo đạt chuẩn cao nhất từng đạt 105.000 ha, nhưng hiện nay chỉ dao động từ 30.000 - 45.000 ha. Điều này phản ánh những bất ổn không xuất phát từ thị trường mà từ hạn chế về thể chế, mối quan hệ và cơ chế kiểm soát chưa ổn định. Từ phía nông dân, công tác tuyên truyền và vận động chưa hiệu quả; nhiều nông dân chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt. Thương lái dù cần thiết nhưng lợi ích cục bộ và hoạt động riêng lẻ khiến họ hành xử không đồng bộ. Hợp tác xã, mặc dù là đại diện hình thức, nhưng quyền hạn pháp lý còn hạn chế, chưa phát huy đầy đủ vai trò trung gian.
Điều quan trọng là cơ chế trọng tài kinh tế, đảm bảo minh bạch, công bằng và ổn định toàn chuỗi, từ đó mở rộng vùng nguyên liệu chuẩn, nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị thương hiệu. Vai trò của bảo hiểm cũng rất quan trọng, bởi nó liên quan trực tiếp đến quản lý rủi ro lâu dài, cả về thị trường lẫn chính sách, đặc biệt là rủi ro thiên tai.
Để phát triển vùng nguyên liệu bền vững, cần xây dựng một hệ sinh thái nơi tất cả các bên liên quan trở thành thành tố trong chuỗi, thay vì chỉ là đối tác bên ngoài. Ngân hàng không chỉ cung cấp tài chính mà phải gắn quyền lợi và nghĩa vụ vào hệ sinh thái, cùng chia sẻ rủi ro và được bảo vệ theo cơ chế chung. Thương lái khi được đưa chính thức vào hệ sinh thái cũng thực hiện đúng nghĩa vụ và được đảm bảo lợi ích. Chính quyền hai cấp, đặc biệt trong các dự án đầu tư công – tư, đóng vai trò hỗ trợ, tạo môi trường pháp lý minh bạch để các bên thực hiện nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Khi hệ sinh thái vận hành ổn định, việc “bẻ kèo” giảm đáng kể, chuyển giao khoa học – công nghệ thuận lợi, đầu tư hạ tầng được thúc đẩy, giá trị gia tăng gia tăng, và lợi nhuận được phân phối hợp lý, minh bạch, đúng đạo lý. Như người Nam Bộ vẫn nói, “ăn đồng chia đủ” – nếu không có cơ chế phân phối công bằng, khó có thể duy trì sự bền vững trong sản xuất và tiêu thụ nông sản.
Cuối cùng, việc sử dụng nguyên liệu trong nước phải ổn định. Nếu không có liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp, nguồn nguyên liệu sẽ dao động, ảnh hưởng toàn bộ chuỗi sản xuất, phân phối, tiêu thụ, làm giảm chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu và niềm tin của khách hàng.
Bài học rút ra từ quá trình triển khai vùng nguyên liệu đạt chuẩn là bền vững không chỉ là kết quả mà là hệ quả của một chuỗi liên kết minh bạch, ổn định và đồng bộ từ gốc đến ngọn.
Hiện nay, cần tổ chức lại cơ cấu lãnh đạo và quản lý phù hợp. Với sự vận hành của chính quyền địa phương 2 cấp, cơ chế hợp tác công – tư và điều chỉnh thể chế, chúng ta hoàn toàn có thể kiện toàn và đổi mới để xây dựng mối liên kết bền vững, biến chuỗi từ vùng nguyên liệu đến thị trường thành một hệ sinh thái hoàn chỉnh. Số hóa và minh bạch hóa quản lý là yếu tố then chốt, giúp nâng cao hiệu quả quản trị, vừa đảm bảo kỷ cương vừa linh hoạt trong chính sách. Tất cả các bên cần vào cuộc, giám sát và kiểm tra bằng cơ chế trọng tài, đồng thời bảo đảm quyền lợi qua bảo hiểm và công cụ bảo lãnh. Đây chính là tầm nhìn đúng đắn, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
Chìa khóa nâng tầm thương hiệu gạo Việt
- Trên cả nước hiện nay, mặc dù có nhiều vùng nguyên liệu tập trung, nhưng những vùng nguyên liệu đạt chuẩn vẫn còn khá hạn chế. Ông đánh giá như thế nào về Đề án Thí điểm xây dựng vùng nguyên liệu nông, lâm sản đạt chuẩn giai đoạn 2022 - 2025?
Ông Huỳnh Văn Thòn: Xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn và đảm bảo sự ổn định là hai vấn đề có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Khi nguyên liệu đạt chuẩn, nó tạo điều kiện để chuỗi sản xuất vận hành ổn định; ngược lại, chính sự ổn định mới duy trì được chất lượng chuẩn một cách liên tục. Đồng thời, đảm bảo lợi ích cho toàn bộ hệ sinh thái.

Ông Huỳnh Văn Thòn, Chủ tịch Tập đoàn Lộc Trời. Ảnh: Báo Đầu tư
Để đạt được điều này, việc thiết lập cơ chế, thể chế và quản trị xã hội rất quan trọng, trong đó chính quyền địa phương hai cấp đóng vai trò then chốt. Bên cạnh đó, các cơ quan giám sát, điển hình như hệ thống khuyến nông, giữ vai trò kết nối liên tục, hỗ trợ nông dân và hợp tác xã thực hiện đúng tiêu chuẩn, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của vùng nguyên liệu.
Vai trò quan trọng cuối cùng thuộc về nhà nước, với tư cách “nhạc trưởng” trong việc điều phối chính sách và xử lý các vấn đề phát sinh. Trong bối cảnh sản xuất và thị trường luôn biến động, khi thuận lợi hay khó khăn, khi có sự cố hay không, cần có một cơ quan đứng ra đảm bảo sự ổn định, dự báo và xử lý rủi ro. Cơ quan này đồng thời đóng vai trò bảo hiểm, tạo nền tảng an toàn cho tất cả các bên tham gia.
Điều đáng lưu ý là cơ quan này vận hành như một trọng tài kinh tế, nhưng không nhằm xử phạt, mà để hòa giải, giải quyết tranh chấp, phân chia lợi ích và rủi ro một cách hợp lý, minh bạch và có đạo lý. Từ đó đảm bảo sự công bằng và bền vững cho toàn bộ chuỗi liên kết.
- Trước những biến động của thị trường xuất khẩu, việc xây dựng và duy trì vùng nguyên liệu ổn định có ý nghĩa như thế nào đối với nông dân và doanh nghiệp?
Ông Huỳnh Văn Thòn: Trước những biến động của thị trường xuất khẩu gạo, khi quyền thương lượng phần lớn đang thuộc về các nước nhập khẩu như Philippines, Malaysia hay Indonesia, việc xây dựng và duy trì vùng nguyên liệu ổn định trở nên đặc biệt quan trọng. Đây không chỉ là vấn đề sản xuất mà còn là giải pháp căn cơ để củng cố liên kết trong toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc chính thức đưa các thương lái vào hệ sinh thái.
Khi thương lái trở thành thành phần có trách nhiệm trong hệ sinh thái, nông dân sẽ giảm bớt sự phụ thuộc và rủi ro từ các giao dịch riêng lẻ, hạn chế tình trạng “bấp bên” trong thương mại. Đồng thời, quyền thương lượng dần chuyển từ người mua sang người bán, giúp doanh nghiệp và quốc gia chủ động hơn trong hoạch định sản xuất và xuất khẩu, ổn định thị trường.
Điều quan trọng là cơ chế này giúp giảm thiểu tình trạng trúng mùa mất giá. Khi vùng nguyên liệu ổn định về chất lượng và số lượng, chuỗi liên kết minh bạch, giá trị sản phẩm được bảo vệ, nông dân và doanh nghiệp cùng hưởng lợi bền vững. Giải pháp này không chỉ nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn củng cố uy tín thương hiệu gạo Việt, tạo sự ổn định lâu dài cho thị trường nội địa và quốc tế.
Xin cảm ơn ông!
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 10 tháng năm 2025, cả nước xuất khẩu hơn 6,8 triệu tấn gạo, đạt 3,5 tỷ USD; giá xuất khẩu bình quân 10 tháng đạt 510,81 USD/tấn. Gạo Việt khẳng định vị thế nước xuất khẩu lớn, vào được nhiều thị trường khó tính và tiếp tục mở rộng sang nhiều thị trường mới.







