Chuyển đổi số là “chìa khóa” nâng tầm lĩnh vực Tài chính Việt Nam
Chuyển đổi số đang trở thành xu thế tất yếu của nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, nơi công nghệ giữ vai trò then chốt thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động. Song song với đó, sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại toàn bộ hệ sinh thái tài chính, đặt ra yêu cầu Việt Nam phải chuyển mình mạnh mẽ hơn để bắt kịp nhịp phát triển của thế giới.
Nhân Ngày Chuyển đổi số Việt Nam (10/10), phóng viên Tạp chí Kinh tế - Tài chính đã có cuộc trao đổi với TS. Nguyễn Văn Tăng - Phó Trưởng khoa Công nghệ và Khoa học Dữ liệu, Trường Đại học Ngoại thương, xung quanh chủ đề này.
TS. Nguyễn Văn Tăng - Phó Trưởng khoa Công nghệ và Khoa học Dữ liệu, Trường Đại học Ngoại thương.
Phóng viên: Thưa ông, trong bối cảnh kinh tế số và AI đang định hình lại nhiều lĩnh vực, ông đánh giá như thế nào về mức độ sẵn sàng của ngành Tài chính Việt Nam trên hành trình chuyển đổi số?
TS. Nguyễn Văn Tăng: Theo tôi, lĩnh vực Tài chính Việt Nam hiện nay đang ở giai đoạn sẵn sàng tăng tốc trong hành trình chuyển đổi số. So với các quốc gia trong khu vực, chúng ta đang ở mức trung bình khá.
Điều này xuất phát từ một số nguyên nhân. Về điểm mạnh, thứ nhất, Việt Nam có lợi thế là một quốc gia có dân số trẻ gần 100 triệu người, là thị trường tiềm năng rộng lớn. Thứ hai, khung pháp lý và hạ tầng số của chúng ta đang được hoàn thiện, đặc biệt với tinh thần của Nghị quyết số 57-NQ/TW và Chiến lược chuyển đổi số quốc gia.
Thứ ba, nguồn nhân lực công nghệ trẻ, năng động là một lợi thế đáng kể. Cuối cùng, xã hội số hóa nhanh, tỷ lệ sử dụng internet và smartphone cao giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng số, thanh toán QR code, chuyển khoản trực tuyến…
Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, dữ liệu tài chính chưa được đồng bộ và tích hợp hiệu quả. Thứ hai, khoảng cách chuyển đổi số giữa các tổ chức tài chính còn lớn, các ngân hàng lớn đi nhanh trong khi nhiều tổ chức khác vẫn chậm. Thứ ba, hành lang pháp lý cho Fintech và AI vẫn chưa hoàn thiện. Và cuối cùng là vấn đề an toàn, an ninh dữ liệu, vốn đang là thách thức lớn.
Nếu trong 5-10 năm tới, chúng ta tháo gỡ được các điểm nghẽn trên, tôi tin rằng lĩnh vực Tài chính Việt Nam sẽ trở thành một điểm sáng trong khu vực.
Phóng viên: Giữa những công nghệ mới như AI, Big Data, Blockchain hay Cloud, đâu sẽ là “cú hích” lớn nhất cho ngành Tài chính trong 5 năm tới? Và dữ liệu tài chính sẽ đóng vai trò gì trong chiến lược chuyển đổi số?
TS. Nguyễn Văn Tăng: Trong bốn trụ cột công nghệ này, tôi cho rằng AI (trí tuệ nhân tạo) và Big Data (dữ liệu lớn) sẽ đóng vai trò then chốt trong chuyển đổi số ngành Tài chính thời gian tới.
AI giúp tự động hóa quy trình, dự đoán rủi ro, phát hiện gian lận, đồng thời cá nhân hóa dịch vụ khách hàng và tối ưu hóa vận hành. Trong khi đó, Big Data tạo ra nền tảng dữ liệu khổng lồ, giúp AI phát huy tối đa hiệu quả.
Bên cạnh đó, Blockchain và Cloud Computing tuy không phải trụ cột chính, nhưng giữ vai trò hỗ trợ quan trọng. Blockchain giúp tăng tính minh bạch và bảo mật giao dịch, còn Cloud giúp tiết kiệm chi phí, mở rộng linh hoạt các dịch vụ tài chính.
Về dữ liệu tài chính, tôi cho rằng đây chính là “dầu mỏ mới” của nền kinh tế số - xương sống của chuyển đổi số cho lĩnh vực Tài chính. Việt Nam cần sớm xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia cho lĩnh vực tài chính, tích hợp và chuẩn hóa dữ liệu từ nhiều nguồn để phục vụ phân tích, ra quyết định và hoạch định chính sách chính xác hơn.
Phóng viên: Dữ liệu lớn đang trở thành tài sản cốt lõi nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về thu thập, khai thác và bảo mật. Theo ông, đâu là giải pháp để lĩnh vực Tài chính có hệ thống quản trị dữ liệu vừa hiệu quả, vừa tuân thủ pháp lý và an toàn?
TS. Nguyễn Văn Tăng: Đây thực sự là một nút thắt quan trọng trong quá trình chuyển đổi số. Dữ liệu vừa là tài sản chiến lược, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được quản trị đúng cách.
Theo tôi, cần có chiến lược quản trị dữ liệu tổng thể cấp ngành, do các cơ quan quản lý cao nhất định hướng. Hệ thống này phải tích hợp dữ liệu từ các lĩnh vực liên quan như ngân hàng, chứng khoán, thuế, đất đai, tài sản… Sau đó, áp dụng các công nghệ phân tích dữ liệu hiện đại để hỗ trợ ra quyết định chính xác, kịp thời, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin ở mức cao nhất.
Phóng viên: Một hệ sinh thái dữ liệu mở, nơi các tổ chức tài chính, ngân hàng và Fintech có thể kết nối, chia sẻ, được xem là nền tảng thúc đẩy đổi mới. Ông nhìn nhận như thế nào về khả năng hình thành hệ sinh thái này tại Việt Nam, cũng như vai trò của cơ quan quản lý?
TS. Nguyễn Văn Tăng: Một ví dụ điển hình là Singapore, họ đã làm rất tốt trong việc xây dựng hệ sinh thái dữ liệu mở. Ở Việt Nam, chúng ta đã có chủ trương và chính sách đúng hướng, tuy nhiên khâu thực thi cần mạnh mẽ hơn.
Theo tôi, Việt Nam cần sớm xây dựng Chiến lược quốc gia về dữ liệu tài chính và Trung tâm dữ liệu quốc gia, trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, điều phối và kết nối.
Hệ sinh thái này cần có sự tham gia của nhiều bên. Trong đó, cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò trung tâm, kiến tạo. Các tổ chức tài chính, tín dụng cung cấp và sử dụng dữ liệu. Doanh nghiệp và Fintech phát triển công nghệ, giải pháp. Người dân vừa là người sử dụng, vừa là người đóng góp dữ liệu.
Nếu xây dựng được mô hình như vậy, Việt Nam sẽ có một nền tảng dữ liệu mở vững chắc, tạo động lực mạnh mẽ cho chuyển đổi số ngành Tài chính.
Phóng viên: Để chuyển đổi số trong lĩnh vực Tài chính nói riêng và các lĩnh vực khác nói chung bền vững, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Theo ông, các trường đại học cần chuẩn bị như thế nào?
TS. Nguyễn Văn Tăng: Tôi cho rằng con người chính là yếu tố quyết định thành bại của mọi chính sách chuyển đổi số. Nếu có chiến lược tốt mà thiếu nhân lực chất lượng cao, mọi thứ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu.
Ngành giáo dục và đào tạo, đặc biệt là các trường đại học, cần đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy, hướng tới đào tạo liên ngành. Các môn học về AI, phân tích dữ liệu, Fintech cần được đưa vào chương trình của các khối ngành kinh tế, tài chính, quản trị để sinh viên có tư duy số hóa ngay từ khi ngồi trên ghế nhà trường.
Bên cạnh đó, Nhà nước nên kết nối ba bên: trường đại học - doanh nghiệp - tổ chức tài chính để triển khai các dự án nghiên cứu ứng dụng, các bài toán thực tế. Qua đó, sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn rèn kỹ năng thực hành, tư duy công nghệ và khả năng thích ứng nhanh với môi trường số.
Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng, nguồn nhân lực chất lượng cao chính là chìa khóa vàng cho thành công của mọi chiến lược chuyển đổi số, không chỉ trong ngành Tài chính mà còn với toàn bộ nền kinh tế Việt Nam.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!